TRƯỜNG THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM
THÔNG BÁO (T2 06/04/2020)
LỊCH HỌC TRỰC TUYẾN
KHỐI 6, 7, 8
TRƯỜNG THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM
NỘI QUY HỌC TRỰC TUYẾN
1. Các em học sinh học nghiêm túc và đúng giờ quy định, không giỡn, không nói chuyện riêng khi đang trong tiết học.
2. Khi học, các em ăn mặc nghiêm túc, không cần mặc đồng phục, nhưng phải kín đáo.
3. Chương trình học trực tuyến được tính là chương trình chính thức của học sinh nên giáo viên sẽ có phần kiểm tra bài. Giáo viên sẽ điểm danh mỗi tiết học và báo cáo về Ban Giám Hiệu những vấn đề của lớp học để kịp thời xử lý. Nếu vì lý do nào đó mà tiết học bị gián đoạn hoặc không thực hiện được thì giáo viên sẽ có kế hoạch dạy bù.
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 6 (Buổi sáng)
Tiết 1 : 8h—9h; Tiết 2 : 9h --- 10h; Tiết 3 : 10h –11h
Thứ
|
Tiết
|
6A1
|
6A2
|
6A3
|
6A4
|
6A5
|
6A6
|
6A7
|
6A8
|
6A9
|
6A10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HAI
|
1
|
Khải (Toán)
|
Thuận (Lý)
|
Quyên (Văn)
|
Th Phương (Anh)
|
H Vân (Anh)
|
Ng Anh (Anh)
|
K Phượng (Văn)
|
L Hồng (Lý)
|
Mai (Toán)
|
T Phụng (Văn)
|
2
|
T Phụng (Văn)
|
K Phượng (Văn)
|
Như Ý (Lý)
|
Thuận (Lý)
|
Mai (Toán)
|
Khải (Toán)
|
Ng Dung (Anh)
|
Bảo (Toán)
|
L Hồng (Lý)
|
Ng Anh (Anh)
|
3
|
Thuận (Lý)
|
Khải (Toán)
|
Bảo (Toán)
|
Quyên (Văn)
|
K Phượng (Văn)
|
Hạnh (Văn)
|
Ng Dung (Anh)
|
Nghi (Văn)
|
Th Phương (Anh)
|
Như Ý (Lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BA
|
1
|
T Phụng (Văn)
|
Ng Anh (Anh)
|
Ng Dung (Anh)
|
Quyên (Văn)
|
|
Khải (Toán)
|
K Phượng (Văn)
|
Bảo (Toán)
|
Th Phương (Anh)
|
Tuyết (Toán)
|
2
|
Th Phương (Anh)
|
Khải (Toán)
|
Quyên (Văn)
|
Bảo (Toán)
|
H Vân (Anh)
|
Ng Anh (Anh)
|
Tuyết (Toán)
|
Ng Dung (Anh)
|
K Phượng (Văn)
|
T Phụng (Văn)
|
3
|
|
|
|
|
K Phượng (Văn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM
|
1
|
Th Phương (Anh)
|
Ng Anh (Anh)
|
Ng Dung (Anh)
|
Bảo (Toán)
|
Mai (Toán)
|
Như Ý (Lý)
|
Thuận (Lý)
|
Nghi (Văn)
|
K Phượng (Văn)
|
Tuyết (Toán)
|
2
|
Khải (Toán)
|
K Phượng (Văn)
|
Bảo (Toán)
|
Th Phương (Anh)
|
Thuận (Lý)
|
Hạnh (Văn)
|
Tuyết (Toán)
|
Ng Dung (Anh)
|
Mai (Toán)
|
Ng Anh (Anh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 7 (Buổi sáng)
Tiết 1 : 8h—9h; Tiết 2 : 9h --- 10h; Tiết 3 : 10h –11h
Thứ
|
Tiết
|
7A1
|
7A2
|
7A3
|
7A4
|
7A5
|
7A6
|
7A7
|
7A8
|
HAI
|
1
|
Vinh (Anh)
|
T Hồng (Anh)
|
M Thanh (Anh)
|
Thiên (Lý)
|
Hà (Văn)
|
Tuyết (Toán)
|
K Nhung (Văn)
|
Nguyệt (Toán)
|
2
|
Hà (Văn)
|
Quý (Toán)
|
Nguyệt (Toán)
|
Nghi (Văn)
|
M Thanh (Anh)
|
Quyên (Văn)
|
Thiên (Lý)
|
Vinh (Anh)
|
3
|
Tuyết (Toán)
|
K Nhung (Văn)
|
Thiên (Lý)
|
M Thanh (Anh)
|
Quý (Toán)
|
Ng Anh (Anh)
|
Vinh (Anh)
|
T Phụng (Văn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TƯ
|
1
|
Thiên (Lý)
|
Quý (Toán)
|
Nghi (Văn)
|
Mai (Toán)
|
M Thanh (Anh)
|
Tuyết (Toán)
|
Vinh (Anh)
|
Nguyệt (Toán)
|
2
|
Vinh (Anh)
|
Thiên (Lý)
|
Nguyệt (Toán)
|
M Thanh (Anh)
|
Quý (Toán)
|
Ng Anh (Anh)
|
Mai (Toán)
|
T Phụng (Văn)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SÁU
|
1
|
Tuyết (Toán)
|
K Nhung (Văn)
|
M Thanh (Anh)
|
Nghi (Văn)
|
Hà (Văn)
|
Thiên (Lý)
|
Mai (Toán)
|
Vinh (Anh)
|
2
|
Hà (Văn)
|
T Hồng (Anh)
|
Nghi (Văn)
|
Mai (Toán)
|
Thuận (Lý)
|
Quyên (Văn)
|
K Nhung (Văn)
|
Thiên (Lý)
|
TRƯỜNG THCS ĐOÀN THỊ ĐIỂM
THỜI KHÓA BIỂU HỌC TRỰC TUYẾN KHỐI 8 (Buổi sáng)
Tiết 1 : 8h—9h; Tiết 2 : 9h --- 10h; Tiết 3 : 10h –11h
Thứ
|
Tiết
|
8A1
|
8A2
|
8A3
|
8A4
|
8A5
|
8A6
|
8A7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HAI
|
1
|
Bảo (Toán)
|
M Hiền (Anh)
|
Hạnh (Văn)
|
B Vân (Hóa)
|
Như Ý (Lý)
|
Ng Dung (Anh)
|
M An (Văn)
|
2
|
K Nhung (Văn)
|
Hạnh (Văn)
|
Nhật (Toán)
|
Th Phương (Anh)
|
H Vân (Anh)
|
M An (Văn)
|
Hiển (Toán)
|
3
|
H Vân (Anh)
|
Hiển (Toán)
|
Sơn (Hóa)
|
Thiệp (Văn)
|
Nhật (Toán)
|
B Vân (Hóa)
|
L Hồng (Lý)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TƯ
|
1
|
H Vân (Anh)
|
M Hiền (Anh)
|
Hạnh (Văn)
|
Thiệp (Văn)
|
Sơn (Hóa)
|
Lộc (Toán)
|
M An (Văn)
|
2
|
K Nhung (Văn)
|
Hạnh (Văn)
|
L Hồng (Lý)
|
Khải (Toán)
|
H Vân (Anh)
|
M An (Văn)
|
Sơn (Hóa)
|
3
|
Sơn (Hóa)
|
B Vân (Hóa)
|
H Vân (Anh)
|
Th Phương (Anh)
|
N Hương (Văn)
|
Ng Dung (Anh)
|
Vinh (Anh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SÁU
|
1
|
Bảo (Toán)
|
Như Ý (Lý)
|
Nhật (Toán)
|
L Hồng (Lý)
|
N Hương (Văn)
|
Lộc (Toán)
|
Hiển (Toán)
|
2
|
L Hồng (Lý)
|
Hiển (Toán)
|
H Vân (Anh)
|
Khải (Toán)
|
Nhật (Toán)
|
Như Ý (Lý)
|
Vinh (Anh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|